• Hán Tự:
  • Hán Việt: Địch
  • Âm On: デキ テキ ジョウ
  • Âm Kun: あら.う
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

滌 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và phần 條 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rửa sạch”. Về sau dùng để chỉ sự làm sạch, tẩy rửa.