• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hao Hạo Khao Xao
  • Âm On: コウ カク コク
  • Âm Kun: ながあめ
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 13

Ý nghĩa: