• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hỗn
  • Âm On: コン
  • Âm Kun: かわや; けが.れる; にご.る; みだ.れる
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

溷 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và phần 昆 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nước bẩn”. Về sau dùng để chỉ sự hỗn tạp, không sạch sẽ.