• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tố
  • Âm On: サク
  • Âm Kun: さかのぼ.る
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

溯 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và phần 昔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngược dòng nước”. Về sau dùng để chỉ sự truy ngược, tìm về nguồn gốc.