• Hán Tự:
  • Hán Việt: Minh
  • Âm On: メイ
  • Âm Kun: うみ; くら.い
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

溟 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và phần 冥 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “biển sâu”. Về sau dùng để chỉ sự tối tăm, sâu thẳm.