• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khạp
  • Âm On: コウ
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

溘 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và phần 盍 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nước ngừng chảy”. Về sau dùng để chỉ sự đột ngột, bất ngờ.