• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thấu
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: みなと; あつ.まる
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 12
  • Phổ Biến: 2222
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

湊 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 水 (nước, gợi ý về nơi tụ họp), bên phải là phần 奏 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tụ họp, tập trung”. Về sau dùng để chỉ bến cảng, nơi tập trung tàu thuyền.