• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cam
  • Âm On: カン コン
  • Âm Kun: あか
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

淦 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và chữ 金 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nước trong tàu”. Về sau dùng để chỉ nước lọt vào tàu thuyền.