• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tích
  • Âm On: セキ
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

淅 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và chữ 昔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rửa”. Về sau dùng để chỉ hành động rửa, làm sạch.