• Hán Tự:
  • Hán Việt: Di
  • Âm On: テイ
  • Âm Kun: はなしる; はなじる
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

洟 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và chữ 夷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nước mũi”. Về sau dùng để chỉ dịch tiết từ mũi.