• Hán Tự:
  • Hán Việt: Triêm
  • Âm On: セン チョウ テン
  • Âm Kun: うるお.う; うるお.す
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

沾 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và chữ 詹 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ướt, thấm nước”. Về sau dùng để chỉ sự tiếp xúc với nước.