• Hán Tự:
  • Hán Việt: Một
  • Âm On: ボツ モツ
  • Âm Kun: おぼ.れる; しず.む; ない
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

沒 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 水 (nước → gợi ý nghĩa nước), bên phải là phần 殳 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chìm, lặn”. Về sau dùng để chỉ sự mất mát, biến mất.