• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mộc
  • Âm On: モク
  • Âm Kun: もく.する; あら.う
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

沐 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 水 (nước → gợi ý nghĩa nước), bên phải là phần 木 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tắm gội”. Về sau dùng để chỉ sự làm sạch, thanh tẩy.