• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nghi
  • Âm On: ギン
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

沂 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 水 (nước → gợi ý nghĩa nước), bên phải là phần 斤 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sông ngòi”. Về sau dùng để chỉ địa danh, vùng đất.