• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khí
  • Âm On:
  • Âm Kun: いき
  • Bộ Thủ: 气 (Khí)
  • Số Nét: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

气 là chữ tượng hình: vẽ hình hơi nước bốc lên. Nghĩa gốc: “khí, hơi”. Về sau dùng để chỉ không khí, tinh thần.