• Hán Tự:
  • Hán Việt: Manh
  • Âm On: ボウ
  • Âm Kun: たみ
  • Bộ Thủ: 氏 (Thị) 亠 (Đầu)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

氓 là chữ hội ý: gồm bộ 民 (dân) và bộ 亡 (mất), gợi ý nghĩa dân di cư. Nghĩa gốc: “dân di cư, dân tị nạn”. Về sau dùng để chỉ người dân, cư dân.