• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dục
  • Âm On: イク
  • Âm Kun: そだ.つ; そだ.てる; はぐく.む
  • Bộ Thủ: 毋 (Vô)
  • Số Nét: 14
  • Nanori: りゅう
Hiển thị cách viết

Giải thích:

毓 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 母 (mẹ → gợi ý nghĩa sinh sản), bên phải là phần 育 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nuôi dưỡng, sinh sản”. Về sau dùng để chỉ sự giáo dục, chăm sóc.