• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ương
  • Âm On: オウ ヨウ
  • Âm Kun: わざわい
  • Bộ Thủ: 歹 (Đãi)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

殃 là chữ hình thanh: bộ 歹 (xương, chết) chỉ ý, kết hợp với phần 央 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tai họa”. Về sau dùng để chỉ các tai họa, bất hạnh.