• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quy
  • Âm On:
  • Âm Kun: かえ.る; かえ.す; おく.る; とつ.ぐ
  • Bộ Thủ: 止 (Chỉ) 丨 (Côn)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

歸 là chữ hình thanh: bộ 止 (dừng lại) chỉ ý, kết hợp với phần 帰 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trở về”. Về sau dùng để chỉ hành động trở về, quay lại.