• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoan
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: よろこ.ぶ
  • Bộ Thủ: 欠 (Khiếm)
  • Số Nét: 21
Hiển thị cách viết

Giải thích:

歡 là chữ hình thanh: bộ 欠 (thiếu, thở) chỉ ý, kết hợp với phần 雚 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vui mừng”. Về sau dùng để chỉ trạng thái vui mừng, hân hoan.