• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: や; か
  • Bộ Thủ: 欠 (Khiếm)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

歟 là chữ hình thanh: bộ 欠 (thiếu, thở) chỉ ý, kết hợp với phần 予 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “có lẽ”. Về sau dùng để chỉ sự không chắc chắn, nghi vấn.