• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: キョ
  • Âm Kun: すすりな.く
  • Bộ Thủ: 欠 (Khiếm) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

歔 là chữ hình thanh: bộ 欠 (thiếu, thở) chỉ ý, kết hợp với phần 虚 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thở dài”. Về sau dùng để chỉ âm thanh thở dài, buồn bã.