• Hán Tự:
  • Hán Việt: Âu Ẩu
  • Âm On: オウ
  • Âm Kun: うた.う; は.く
  • Bộ Thủ: 欠 (Khiếm)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

歐 là chữ hình thanh: bộ 欠 (thiếu, thở) chỉ ý, kết hợp với phần 區 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nôn mửa”. Về sau dùng để chỉ hành động nôn mửa, thổ lộ.