• Hán Tự:
  • Hán Việt: Y
  • Âm On:
  • Âm Kun: そばだ.てる; そばだ.つ
  • Bộ Thủ: 欠 (Khiếm)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

欹 là chữ hình thanh: bộ 欠 (thiếu, thở) chỉ ý, kết hợp với phần 奇 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nghiêng, lệch”. Về sau dùng để chỉ trạng thái không cân bằng.