• Hán Tự:
  • Hán Việt: Uất
  • Âm On: ウツ ウン
  • Âm Kun: うっ.する; ふさ.ぐ; しげ.る
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 26
Hiển thị cách viết

Giải thích:

欝 là chữ hội ý: gồm chữ 木 (cây) và chữ 鬱 (uất), gợi ý về sự u uất. Nghĩa gốc: “u uất, buồn bã”. Về sau dùng để chỉ trạng thái tâm lý không vui.