• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quyền
  • Âm On: ケン ゴン
  • Âm Kun: おもり; かり; はか.る
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 21
Hiển thị cách viết

Giải thích:

權 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ → cây cối), bên phải là phần 雚 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cân nhắc”. Về sau dùng để chỉ quyền lực, quyền hạn.