• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kiểm
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: しら.べる
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 17
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

檢 là chữ hình thanh: bộ 木 (cây, gỗ) chỉ ý, kết hợp với phần 僉 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kiểm tra”. Về sau dùng để chỉ hành động kiểm tra, xem xét.