• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xu
  • Âm On: スウ シュ
  • Âm Kun: とぼそ; からくり
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

樞 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ → cây cối), bên phải là phần 区 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bản lề”. Về sau dùng để chỉ trung tâm, điểm mấu chốt.