• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cống
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: てこ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

槓 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ → cây cối), bên phải là phần 工 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây gậy”. Về sau dùng để chỉ đòn bẩy hoặc thanh ngang.