• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bảng
  • Âm On: ボウ ホウ
  • Âm Kun: かじ; たてふだ; ふだ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

榜 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ → cây cối), bên phải là phần 旁 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bảng gỗ”. Về sau dùng để chỉ danh sách hoặc bảng thông báo.