• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kì Cờ
  • Âm On:
  • Âm Kun:
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

棊 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ), bên phải là phần 其 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bàn cờ”. Về sau dùng để chỉ trò chơi cờ.