• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lâm
  • Âm Kun: ふむと; ふもと
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

梺 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ), bên phải là phần 負 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chân núi”. Về sau dùng để chỉ phần dưới của một ngọn núi.