• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kiệt
  • Âm On: ケツ
  • Âm Kun: ます; はりつけ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

桀 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ → gợi ý về thực vật), bên phải là 吉 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây cối”. Về sau dùng để chỉ các loại cây cối khác nhau.