• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tra
  • Âm On:
  • Âm Kun:
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

柤 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ → gợi ý về thực vật), bên phải là 且 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây táo”. Về sau dùng để chỉ các loại cây táo khác nhau.