• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 8
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

枇 là chữ hình thanh: bộ 木 (cây, gợi ý về thực vật) và thanh phù 比 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cây tỳ bà”. Về sau dùng để chỉ loại cây hoặc nhạc cụ.