• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ba
  • Âm On:
  • Âm Kun: つか
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 8
  • Lớp Học: 9
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

杷 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (gỗ, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 巴 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cào, bừa”. Về sau dùng để chỉ công cụ làm nông.