• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hi
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

曦 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 日 (mặt trời, ánh sáng), bên phải là phần 羲 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ánh sáng mặt trời”. Về sau dùng để chỉ ánh sáng rực rỡ, chói lọi.