• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hiểu
  • Âm On: キョウ ギョウ
  • Âm Kun: あかつき; さと.る
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 16
  • Lớp Học: 10
  • Nanori: あき
Hiển thị cách viết

Giải thích:

曉 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 日 (mặt trời, ánh sáng), bên phải là phần 堯 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sáng tỏ, rõ ràng”. Về sau dùng để chỉ sự hiểu biết, thông suốt.