• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hiệt
  • Âm On: ヘツ ヘチ
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

暼 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 日 (mặt trời, ánh sáng), bên phải là phần 瞥 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhìn thoáng qua, liếc nhìn”. Về sau dùng để chỉ hành động nhìn nhanh, thoáng qua.