• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tấn
  • Âm On: シン
  • Âm Kun: すす.む
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

晉 là chữ hình thanh: bộ 日 (mặt trời, gợi ý nghĩa liên quan đến ánh sáng) và phần 進 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiến lên, phát triển”. Về sau dùng để chỉ sự tiến bộ, phát triển.