• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hạo
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: そら
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 8
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

昊 là chữ hình thanh: bộ 日 (mặt trời, gợi ý nghĩa liên quan đến ánh sáng) và phần 天 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trời cao, rộng lớn”. Về sau dùng để chỉ bầu trời, không gian rộng lớn.