• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lưu
  • Âm On: リュウ
  • Âm Kun: はたあし
  • Bộ Thủ: 方 (Phương)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

旒 là chữ hội ý: gồm bộ 旡 (không có) và bộ 田 (ruộng, gợi ý nghĩa liên quan đến đất đai). Nghĩa gốc: “cờ, biểu tượng”. Về sau dùng để chỉ các loại cờ hiệu.