• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chiên
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: はた
  • Bộ Thủ: 方 (Phương)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

旃 là chữ hội ý: gồm bộ 旡 (không có) và bộ 羊 (dê, gợi ý nghĩa liên quan đến động vật). Nghĩa gốc: “cờ, biểu tượng”. Về sau dùng để chỉ các loại cờ hiệu.