• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sưởng
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: たか.い; ほが.らか; ひろ.い
  • Bộ Thủ: 攴 (Phộc)
  • Số Nét: 12
  • Nanori: たかし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

敞 là chữ hình thanh: bộ 攵 (gậy, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động) và phần 尚 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mở rộng, mở ra”. Về sau dùng để chỉ sự rộng rãi, thoáng đãng.