• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tự
  • Âm On: ジョ
  • Âm Kun: つい.ず; ついで
  • Bộ Thủ: 攴 (Phộc)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

敘 là chữ hình thanh: bộ 攵 (gậy, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động) và phần 余 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kể lại, thuật lại”. Về sau dùng để chỉ việc trình bày, diễn giải.