• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngao Ngạo
  • Âm On: ゴウ
  • Âm Kun: あそ.ぶ; おご.る
  • Bộ Thủ: 攴 (Phộc)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

敖 là chữ hình thanh: bộ 攵 (gậy, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động) và phần 敖 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đi dạo, lang thang”. Về sau dùng để chỉ sự đi lại không mục đích.