• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hiệu
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: き.く; ききめ; なら.う
  • Bộ Thủ: 攴 (Phộc)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

效 là chữ hình thanh: bộ 攵 (gậy, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động) và phần 交 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hiệu quả, kết quả”. Về sau dùng để chỉ sự tác động, ảnh hưởng.