• Hán Tự:
  • Hán Việt: Than
  • Âm On: タン
  • Âm Kun: ひら.く
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 22
Hiển thị cách viết

Giải thích:

攤 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động tay) và phần 難 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bày ra, trải ra”. Về sau dùng để chỉ việc bày bán hàng hóa.