• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhiếp
  • Âm On: セツ ショウ
  • Âm Kun: おさ.める; かね.る; と.る
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 21
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

攝 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến tay) và chữ 聶 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chụp, thu”. Về sau dùng để chỉ hành động chụp ảnh, thu hình.