• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thưởng Thương Thướng
  • Âm On: ソウ ショウ
  • Âm Kun: つ.く
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

搶 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến tay) và chữ 戕 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “giật, cướp”. Về sau dùng để chỉ hành động giật, cướp vật gì đó.